Có 2 kết quả:

官房長官 guān fáng zhǎng guān ㄍㄨㄢ ㄈㄤˊ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄢ官房长官 guān fáng zhǎng guān ㄍㄨㄢ ㄈㄤˊ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chief cabinet secretary (Japan)

Từ điển Trung-Anh

chief cabinet secretary (Japan)